Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Đầu Tư Tp Toàn Cầu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Đầu Tư Tp Toàn Cầu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Đầu Tư Tp Toàn Cầu - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Đầu Tư Tp Toàn Cầu có địa chỉ tại 34/28 Lê Trọng Tấn , Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0105369355-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105369355-001

Ngày cấp 18-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Đầu Tư Tp Toàn Cầu

Tên giao dịch

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Đầu Tư Tp Toàn Cầu

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

34/28 Lê Trọng Tấn , Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105369355-001 / 18-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0105369355-001, Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Đầu Tư Tp Toàn Cầu, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tây Thạnh, Nguyễn Đình Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
6 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
7 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
9 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
12 Sản xuất đồng hồ 26520
13 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
14 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
15 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
16 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
17 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
18 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
19 Sản xuất pin và ắc quy 27200
20 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
21 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
22 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
23 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
24 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
25 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
26 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
27 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
28 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
29 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
30 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
31 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
32 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
33 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
34 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
35 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
36 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
37 Sản xuất máy luyện kim 28230
38 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
39 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
40 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
44 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
45 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
46 Sản xuất nhạc cụ 32200
47 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
48 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
49 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
50 Xây dựng công trình đường sắt 42101
51 Xây dựng công trình đường bộ 42102
52 Xây dựng công trình công ích 42200
53 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
54 Phá dỡ 43110
55 Chuẩn bị mặt bằng 43120
56 Lắp đặt hệ thống điện 43210
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
59 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
63 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
64 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
65 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
66 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
68 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
69 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
70 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
71 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
72 Đại lý 46101
73 Môi giới 46102
74 Đấu giá 46103
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
77 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
78 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
79 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
80 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
81 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
82 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
83 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
85 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
86 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
90 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
93 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
95 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
96 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
97 Bán buôn dầu thô 46612
98 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
99 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
100 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
101 Bán buôn quặng kim loại 46621
102 Bán buôn sắt, thép 46622
103 Bán buôn kim loại khác 46623
104 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
106 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
107 Bán buôn xi măng 46632
108 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
109 Bán buôn kính xây dựng 46634
110 Bán buôn sơn, vécni 46635
111 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
112 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
114 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
115 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
116 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
117 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
118 Bán buôn cao su 46694
119 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
120 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
121 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
122 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
123 Bán buôn tổng hợp 46900
124 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
127 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
128 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
129 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
131 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
132 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
133 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
134 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
135 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
136 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
137 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
138 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
139 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
140 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
141 Vận tải đường ống 49400
142 Hoạt động viễn thông khác 6190
143 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
144 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
145 Lập trình máy vi tính 62010
146 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
147 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
148 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
149 Cổng thông tin 63120
150 Hoạt động thông tấn 63210
151 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
152 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
153 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
154 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
155 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
156 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
157 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
158 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
159 Bảo hiểm nhân thọ 65110
160 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
161 Hoạt động kiến trúc 71101
162 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
163 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
164 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
165 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
166 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
167 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
168 Quảng cáo 73100
169 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
170 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
171 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
172 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
173 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
174 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
175 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
176 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
177 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
178 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
179 Cung ứng lao động tạm thời 78200
180 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
181 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
182 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
183 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
184 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
185 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
186 Dịch vụ đóng gói 82920
187 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990