Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Bản Thái

BANTHAIINCO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Bản Thái - BANTHAIINCO.,JSC có địa chỉ tại Số 3 ngõ 182 Lương Thế Vinh - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105372943 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105372943

Ngày cấp 21-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Bản Thái

Tên giao dịch

BANTHAIINCO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0912755189 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3 ngõ 182 Lương Thế Vinh - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912755189 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3 ngõ 182 Lương Thế Vinh - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105372943 / 21-06-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Việt Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4 D6 TT4 Bắc Linh Đàm-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Việt Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105372943, 0912755189, BANTHAIINCO.,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Trần Việt Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán mô tô, xe máy 4541
20 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn tổng hợp 46900
32 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
44 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
45 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
46 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
50 Giáo dục nghề nghiệp 8532
51 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
52 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000