Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Sơn Việt Hàn

VIET HAN PAINT PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Sơn Việt Hàn - VIET HAN PAINT PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 1B, khối 13 - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0105374299 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105374299

Ngày cấp 22-06-2011 Ngày đóng MST 08-06-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Sơn Việt Hàn

Tên giao dịch

VIET HAN PAINT PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0438841036 / 0438843280
Địa chỉ trụ sở

Số 1B, khối 13 - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438841036 / 0438843280
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1B, khối 13 - - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105374299 / 22-06-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 22-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn Mạnh Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105374299, 0438841036, VIET HAN PAINT PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Nguyễn Mạnh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
3 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
4 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
5 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
6 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
7 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
10 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
11 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
12 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
13 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
14 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
15 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
16 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
17 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
18 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
21 Sửa chữa thiết bị điện 33140
22 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
23 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
24 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
25 Đại lý 46101
26 Bán buôn gạo 46310
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
34 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931