Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Thương Mại Thời Đại Mới Tmt

TMT NEW TIMES.,JSC

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Thương Mại Thời Đại Mới Tmt - TMT NEW TIMES.,JSC có địa chỉ tại Số 61A Nghi Tàm - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0105375567 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105375567

Ngày cấp 23-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Thương Mại Thời Đại Mới Tmt

Tên giao dịch

TMT NEW TIMES.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0437154152 / 0437154153
Địa chỉ trụ sở

Số 61A Nghi Tàm - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437154152 / 0437154153
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 61A Nghi Tàm - - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105375567 / 23-06-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 213 phố Hồng Mai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thanh Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105375567, 0437154152, TMT NEW TIMES.,JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Nguyễn Thị Thanh Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
11 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
21 Hoạt động viễn thông khác 6190
22 Lập trình máy vi tính 62010
23 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
24 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
25 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
26 Cổng thông tin 63120
27 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
28 Quảng cáo 73100
29 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
31 Cho thuê xe có động cơ 7710
32 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
33 Cho thuê băng, đĩa video 77220
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
38 Giáo dục mầm non 85100
39 Giáo dục tiểu học 85200
40 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
41 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
42 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
43 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
44 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
45 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
46 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
47 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
48 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
49 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330