Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Tài Năng Trẻ Kindy Smile

KINDY SMILE CO.,LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Tài Năng Trẻ Kindy Smile - KINDY SMILE CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 8 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105376867 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105376867

Ngày cấp 23-06-2011 Ngày đóng MST 08-11-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Tài Năng Trẻ Kindy Smile

Tên giao dịch

KINDY SMILE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0955559168 / 095358819
Địa chỉ trụ sở

Xóm 8 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0955559168 / 095358819
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 8 - - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105376867 / 23-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Đồng-Huyện Đông Hưng-Thái Bình

Tên giám đốc

Bùi Thị Hường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105376867, 0955559168, KINDY SMILE CO.,LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Bùi Thị Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
2 Giáo dục mầm non 85100
3 Giáo dục tiểu học 85200
4 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
5 Giáo dục nghề nghiệp 8532
6 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
7 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600