Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Năng Lượng Quốc Tế Sun Vn

SUNVN INTERNATIONAL CO .,LTD

Công Ty TNHH Năng Lượng Quốc Tế Sun Vn - SUNVN INTERNATIONAL CO .,LTD có địa chỉ tại Thôn Tân Quang - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0105377980 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105377980

Ngày cấp 24-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Năng Lượng Quốc Tế Sun Vn

Tên giao dịch

SUNVN INTERNATIONAL CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 0918464830 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Quang - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918464830 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Quang - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105377980 / 24-06-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1604, nhà N4D- khu đô thị Trung Hòa- Nhân Chính-Phường Nhân Chính-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105377980, 0918464830, SUNVN INTERNATIONAL CO .,LTD, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Tân Quang, Trần Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
3 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Đúc sắt thép 24310
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
16 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
17 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
18 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
20 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
23 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
24 Thu gom rác thải không độc hại 38110
25 Thu gom rác thải độc hại 3812
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
42 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
43 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
44 Quảng cáo 73100
45 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
46 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
47 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
48 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
49 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
51 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590