Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Công Nghệ Hoàng Anh

HOANG ANH SETRATECH CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Công Nghệ Hoàng Anh - HOANG ANH SETRATECH CO.,LTD có địa chỉ tại Số 184 đường Mỹ Đình - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105379459 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105379459

Ngày cấp 27-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Công Nghệ Hoàng Anh

Tên giao dịch

HOANG ANH SETRATECH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0466844007 /
Địa chỉ trụ sở

Số 184 đường Mỹ Đình - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466844007 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 184 đường Mỹ Đình - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105379459 / 27-06-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105379459, 0466844007, HOANG ANH SETRATECH CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Nguyễn Văn Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Sửa chữa thiết bị điện 33140
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
25 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
26 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
27 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
30 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
31 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Dịch vụ ăn uống khác 56290
34 Lập trình máy vi tính 62010
35 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
36 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
37 Cho thuê xe có động cơ 7710
38 Giáo dục nghề nghiệp 8532
39 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
40 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290