Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Bmv Tâm Đức

TDTIN CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Bmv Tâm Đức - TDTIN CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 25, ngõ 40 đường Giang Văn Minh - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105379681 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105379681

Ngày cấp 27-06-2011 Ngày đóng MST 02-08-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Bmv Tâm Đức

Tên giao dịch

TDTIN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 25, ngõ 40 đường Giang Văn Minh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 25, ngõ 40 đường Giang Văn Minh - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105379681 / 27-06-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-345 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 3-Huyện Lạng Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Vụ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105379681, TDTIN CO., LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Văn Vụ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
4 Khai thác và thu gom than bùn 08920
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
8 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
9 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Hoạt động viễn thông có dây 61100
38 Hoạt động viễn thông không dây 61200
39 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
40 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
41 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
42 Cổng thông tin 63120
43 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
44 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
45 Quảng cáo 73100
46 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Cung ứng lao động tạm thời 78200
49 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Giáo dục nghề nghiệp 8532
52 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
53 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
54 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330