Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thiên Nhiên Xanh

GREEN NATURE CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thiên Nhiên Xanh - GREEN NATURE CO., LTD có địa chỉ tại Số 4, tầng 3, trung tâm thương mại Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105380038 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105380038

Ngày cấp 27-06-2011 Ngày đóng MST 04-10-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thiên Nhiên Xanh

Tên giao dịch

GREEN NATURE CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 04.36400189 /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, tầng 3, trung tâm thương mại Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 04.36400189 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4, tầng 3, trung tâm thương mại Định Công - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105380038 / 27-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Bích Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 21, ngõ 11, khu Hà Trì 5-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Thị Bích Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105380038, 04.36400189, GREEN NATURE CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Đỗ Thị Bích Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
20 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
21 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
26 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
27 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
28 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
29 Sản xuất đường 10720
30 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
31 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
32 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
33 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
34 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
35 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
36 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
37 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
38 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
39 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
40 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
41 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
42 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
43 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
44 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn tổng hợp 46900
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
56 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600