Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Việt Nam

TTEL., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Việt Nam - TTEL., JSC có địa chỉ tại Số 10, Ngõ 198 đường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105380743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105380743

Ngày cấp 27-06-2011 Ngày đóng MST 20-07-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Việt Nam

Tên giao dịch

TTEL., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, Ngõ 198 đường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, Ngõ 198 đường Quang Trung - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105380743 / 27-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Hồng Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 9-Huyện Hà Trung-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Hoàng Hồng Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105380743, TTEL., JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Hoàng Hồng Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
6 Hoạt động viễn thông có dây 61100
7 Hoạt động viễn thông không dây 61200
8 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
9 Hoạt động viễn thông khác 6190
10 Lập trình máy vi tính 62010
11 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
12 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
13 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
14 Cổng thông tin 63120
15 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
16 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
17 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120