Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Trung tâm Nagai Việt Nam

Nagai Centre VietNam Company Limited

Công ty TNHH Trung tâm Nagai Việt Nam - Nagai Centre VietNam Company Limited có địa chỉ tại Lô NV1-7, số 173 đường Xuân Thuỷ - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105382356 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105382356

Ngày cấp 27-06-2011 Ngày đóng MST 28-03-2014
Tên chính thức

Công ty TNHH Trung tâm Nagai Việt Nam

Tên giao dịch

Nagai Centre VietNam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0903253029 / 37959475
Địa chỉ trụ sở

Lô NV1-7, số 173 đường Xuân Thuỷ - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903253029 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô NV1-7, số 173 đường Xuân Thuỷ - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 011043001205 / 08-06-2011 Cơ quan cấp UBND TP.Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 1-151-490-493 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Shuji Koska

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 213 đường Xuân Thuỷ-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Shuji Kosaka

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105382356, 011043001205, 0903253029, Nagai Centre VietNam Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Shuji Koska, Shuji Kosaka

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531