Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giấy Ráp

ABRASIVES CO .,LTD

Công Ty TNHH Giấy Ráp - ABRASIVES CO .,LTD có địa chỉ tại Thôn 3 - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105382444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105382444

Ngày cấp 27-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giấy Ráp

Tên giao dịch

ABRASIVES CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0986754242 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986754242 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105382444 / 27-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105382444, 0986754242, ABRASIVES CO .,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Nguyễn Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
2 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Đúc sắt thép 24310
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
8 Sản xuất máy luyện kim 28230
9 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
10 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
11 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752