Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thép Đồng Phát

DONG PHAT STEEL JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thép Đồng Phát - DONG PHAT STEEL JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tổ 14, Cụm 3 - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0105387918 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105387918

Ngày cấp 01-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Đồng Phát

Tên giao dịch

DONG PHAT STEEL JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0462621888 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 14, Cụm 3 - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462621888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 14, Cụm 3 - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105387918 / 01-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Huy Trúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 7, thôn Thanh Nhàn-Xã Thanh Xuân-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Huy Trúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105387918, 0462621888, DONG PHAT STEEL JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Tứ Liên, Hoàng Huy Trúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Sản xuất than cốc 19100
4 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
5 Đúc sắt thép 24310
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990