Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Tư Vấn Phát Triển Nông Thôn Mới

NEW RURAL INVEST., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Tư Vấn Phát Triển Nông Thôn Mới - NEW RURAL INVEST., JSC có địa chỉ tại Số nhà 25B, ngách 32/43 An Dương - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0105390501 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105390501

Ngày cấp 01-07-2011 Ngày đóng MST 28-11-2011
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Tư Vấn Phát Triển Nông Thôn Mới

Tên giao dịch

NEW RURAL INVEST., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0437172360 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 25B, ngách 32/43 An Dương - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437172360 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 25B, ngách 32/43 An Dương - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105390501 / 01-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Thanh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 5-Xã Sơn Tân-Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Hồ Thanh Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105390501, 0437172360, NEW RURAL INVEST., JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Yên Phụ, Hồ Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Khai thác thuỷ sản biển 03110
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
23 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
26 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
27 Giáo dục nghề nghiệp 8532
28 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590