Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Mới Việt Pháp

VFCO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Mới Việt Pháp - VFCO.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 76, tổ 60 phố Trung Kính - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105392058 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa thiết bị khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105392058

Ngày cấp 04-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Mới Việt Pháp

Tên giao dịch

VFCO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0437820533 / 0437823629
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 76, tổ 60 phố Trung Kính - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437820533 / 0437823629
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 76, tổ 60 phố Trung Kính - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105392058 / 04-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Long

Địa chỉ chủ sở hữu

P414 - A10, TT Học viện Quốc phòng, Tổ 34-Phường Nghĩa Đô-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa thiết bị khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105392058, 0437820533, VFCO.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Nguyễn Hoàng Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
4 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
5 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
6 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
7 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
8 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
9 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
10 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
11 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
12 Sửa chữa thiết bị khác 33190
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
25 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
26 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990