Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Pharmatopes Việt Nam

PHARMATOPES VIET NAM .,JSC

Công Ty Cổ Phần Pharmatopes Việt Nam - PHARMATOPES VIET NAM .,JSC có địa chỉ tại Số 5, phố Nguyễn Trường Tộ - Phường Nguyễn Trung Trực - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105393703 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105393703

Ngày cấp 05-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Pharmatopes Việt Nam

Tên giao dịch

PHARMATOPES VIET NAM .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0436687136 / 0436687138
Địa chỉ trụ sở

Số 5, phố Nguyễn Trường Tộ - Phường Nguyễn Trung Trực - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436687136 / 0436687138
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 4 ,123 Nguyễn Khóai - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105393703 / 05-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Khiết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 16, ngách 1, ngõ 178, phố Thái Hà-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thanh Khiết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105393703, 0436687136, PHARMATOPES VIET NAM .,JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Nguyễn Trung Trực, Phạm Thanh Khiết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
3 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
4 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
5 Sản xuất đồng hồ 26520
6 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
7 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
8 Sản xuất pin và ắc quy 27200
9 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
10 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
11 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
12 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
13 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
14 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
15 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
16 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
17 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
18 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
19 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
20 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
21 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
22 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
23 Sản xuất máy luyện kim 28230
24 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
25 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
26 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
27 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
28 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
29 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
30 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
31 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
32 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
33 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
34 Sửa chữa thiết bị điện 33140
35 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
36 Thu gom rác thải không độc hại 38110
37 Thu gom rác thải độc hại 3812
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
40 Tái chế phế liệu 3830
41 Xây dựng nhà các loại 41000
42 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
44 Phá dỡ 43110
45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
46 Lắp đặt hệ thống điện 43210
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
51 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
52 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
54 Bán mô tô, xe máy 4541
55 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
57 Đại lý 46101
58 Môi giới 46102
59 Bán buôn gạo 46310
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
71 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
72 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
73 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
74 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
75 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
76 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
77 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
78 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
79 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
80 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
81 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
82 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
83 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
84 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
87 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
88 Lập trình máy vi tính 62010
89 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
90 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
91 Quảng cáo 73100
92 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
94 Đại lý du lịch 79110
95 Điều hành tua du lịch 79120
96 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
97 Dịch vụ đóng gói 82920
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
99 Đào tạo cao đẳng 85410
100 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
101 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
102 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
103 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105393703 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Pharmatopes Việt Nam - Kho Chứa Hà 27/12 Trần Khắc Chân
2 0105393703 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Pharmatopes Việt Nam Tại Thái Bình Nhà ông Phạm Văn Bôn, đội 11, thôn Đồng Cừ
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105393703 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Pharmatopes Việt Nam - Kho Chứa Hà 27/12 Trần Khắc Chân
2 0105393703 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Pharmatopes Việt Nam Tại Thái Bình Nhà ông Phạm Văn Bôn, đội 11, thôn Đồng Cừ
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105393703 Kho Hàng - Cụng Ty Cổ Phần Pharmatopes Việt Nam Số 72 Lạc Trung