Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH mỹ nghệ Tre Xanh

BAMBOO CRAFTS CO., LTD

Công ty TNHH mỹ nghệ Tre Xanh - BAMBOO CRAFTS CO., LTD có địa chỉ tại Cụm tiểu thủ công nghiệp Ngọc Động - Xã Hoàng Đông - Huyện Duy Tiên - Hà Nam. Mã số thuế 0105394464 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Duy Tiên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105394464

Ngày cấp 06-07-2011 Ngày đóng MST 21-06-2013
Tên chính thức

Công ty TNHH mỹ nghệ Tre Xanh

Tên giao dịch

BAMBOO CRAFTS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Duy Tiên Điện thoại / Fax 03513580688 / 03513580689
Địa chỉ trụ sở

Cụm tiểu thủ công nghiệp Ngọc Động - Xã Hoàng Đông - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 04.66730614 / 04.66730614
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm tiểu thủ công nghiệp Ngọc Động - Xã Hoàng Đông - Huyện Duy Tiên - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105394464 / 06-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Trung Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mai Trang-Xã Minh Tân-Huyện Phú Xuyên-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Trung Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập cá nhân

Từ khóa: 0105394464, 03513580688, BAMBOO CRAFTS CO., LTD, Hà Nam, Huyện Duy Tiên, Xã Hoàng Đông, Phạm Trung Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
5 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210