Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Beekia

BEEKIA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Beekia - BEEKIA.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 12, ngõ 84 Ngọc Khánh - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105395718 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105395718

Ngày cấp 06-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Beekia

Tên giao dịch

BEEKIA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 12, ngõ 84 Ngọc Khánh - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P603 tòa nhà Lake View D10 Giảng Võ - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105395718 / 11-08-2011 Cơ quan cấp Ha noi BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 30 B, nhà C, tập thể In Ngân hàng-Phường Hàng Bột-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105395718, BEEKIA.,JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Giảng Võ, Bùi Thị Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Chuyển phát 53200
5 Xuất bản phần mềm 58200
6 Hoạt động hậu kỳ 59120
7 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
8 Hoạt động chiếu phim 5914
9 Lập trình máy vi tính 62010
10 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
11 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
12 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
13 Cổng thông tin 63120
14 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
15 Quảng cáo 73100
16 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
18 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
19 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
20 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000