Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Ngọc Giang

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Ngọc Giang có địa chỉ tại Số nhà 10, ngách 55/57, phố Vũ Xuân Thiều - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0105396246 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105396246

Ngày cấp 07-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Ngọc Giang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0466544929 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 10, ngách 55/57, phố Vũ Xuân Thiều - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466544929 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 10, ngách 55/57, phố Vũ Xuân Thiều - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105396246 / 07-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 10, ngách 55/57, phố Vũ Xuân Thiều-Phường Sài Đồng-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105396246, 0466544929, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Sài Đồng, Nguyễn Ngọc Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây chè 01270
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác và thu gom than cứng 05100
21 Khai thác và thu gom than non 05200
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
24 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
25 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
26 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
27 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
28 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
29 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
30 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
31 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
32 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
38 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
39 Dịch vụ liên quan đến in 18120
40 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
41 Đúc sắt thép 24310
42 Đúc kim loại màu 24320
43 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
44 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
45 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
46 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
47 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
48 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
49 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
50 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
51 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
52 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
53 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
54 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
55 Sửa chữa thiết bị điện 33140
56 Sửa chữa thiết bị khác 33190
57 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
58 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
59 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
60 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
61 Tái chế phế liệu 3830
62 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
63 Xây dựng nhà các loại 41000
64 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
65 Xây dựng công trình công ích 42200
66 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
67 Phá dỡ 43110
68 Chuẩn bị mặt bằng 43120
69 Lắp đặt hệ thống điện 43210
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
72 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
73 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
74 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
75 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
76 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
77 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
79 Bán mô tô, xe máy 4541
80 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
81 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
82 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
84 Bán buôn thực phẩm 4632
85 Bán buôn đồ uống 4633
86 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
92 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
93 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
96 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
97 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
98 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
99 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
101 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
102 Cơ sở lưu trú khác 5590
103 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
104 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
105 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
106 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
107 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
108 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
109 Quảng cáo 73100
110 Cho thuê xe có động cơ 7710
111 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
112 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
113 Cung ứng lao động tạm thời 78200
114 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
115 Đại lý du lịch 79110
116 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
117 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
118 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
119 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
121 Giáo dục mầm non 85100
122 Giáo dục tiểu học 85200
123 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
124 Giáo dục nghề nghiệp 8532
125 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
126 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
127 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
128 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
129 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
130 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
131 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105396246 Địa Điểm Kinh Doanh - Cụng Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Số 118, phố Vũ Xuõn Thiều