Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cimc Việt Nam

CIMC .,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cimc Việt Nam - CIMC .,JSC có địa chỉ tại Thôn Phú ổ - Xã Bình Phú - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0105398902 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105398902

Ngày cấp 12-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cimc Việt Nam

Tên giao dịch

CIMC .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax 0422106193 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú ổ - Xã Bình Phú - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422106193 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú ổ - Xã Bình Phú - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105398902 / 12-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 170, phố Hào Nam-Phường ô Chợ Dừa-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105398902, 0422106193, CIMC .,JSC, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Bình Phú, Nguyễn Thành Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất than cốc 19100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
7 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990