Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Cơ Điện Sông Đà Thăng Long

Công Ty TNHH Đầu Tư Cơ Điện Sông Đà Thăng Long có địa chỉ tại Số 19, tổ 10, Khu A34 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105399776 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105399776

Ngày cấp 11-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Cơ Điện Sông Đà Thăng Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437633662 /
Địa chỉ trụ sở

Số 19, tổ 10, Khu A34 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437633662 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19, tổ 10, Khu A34 - Thị trấn Cầu Diễn - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105399776 / 11-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Xuân Sĩ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung-Xã Tây Tựu-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Xuân Sĩ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105399776, 0437633662, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phú Diễn, Đỗ Xuân Sĩ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
9 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
10 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
11 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán buôn tổng hợp 46900
41 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
47 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
48 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
49 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
50 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải đường ống 49400
54 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Hoạt động viễn thông khác 6190
59 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
60 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
61 Quảng cáo 73100
62 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
63 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
64 Cho thuê xe có động cơ 7710
65 Đại lý du lịch 79110
66 Điều hành tua du lịch 79120
67 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
68 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
69 Dịch vụ đóng gói 82920
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
71 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110