Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Thái Hạnh

THAI HANH SETRANESS CO., LTD

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Thái Hạnh - THAI HANH SETRANESS CO., LTD có địa chỉ tại Số 69, tập thể ô tô số 8 - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105400887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105400887

Ngày cấp 12-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Thái Hạnh

Tên giao dịch

THAI HANH SETRANESS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 69, tập thể ô tô số 8 - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 69, tập thể ô tô số 8 - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105400887 / 12-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Hồng Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

P302 nhà E7-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Thái Hồng Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105400887, THAI HANH SETRANESS CO., LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Thái Hồng Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
8 Sản xuất đường 10720
9 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
10 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
11 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630