Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Đông á

DONG A DCI .,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Đông á - DONG A DCI .,JSC có địa chỉ tại Số 150 Đình Thôn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105402651 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105402651

Ngày cấp 14-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Đông á

Tên giao dịch

DONG A DCI .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0976132367 /
Địa chỉ trụ sở

Số 150 Đình Thôn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976132367 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 150 Đình Thôn - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105402651 / 14-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mễ Trì Hạ-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105402651, 0976132367, DONG A DCI .,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Nguyễn Văn Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Đại lý 46101
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
38 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
39 Quảng cáo 73100
40 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Đại lý du lịch 79110
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
46 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
49 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
50 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290