Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Aladin

ALADIN INVESTMENT TRADING AND TOURISM JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Aladin - ALADIN INVESTMENT TRADING AND TOURISM JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 6, ngõ 25, phố Tạ Quang Bửu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105403380 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105403380

Ngày cấp 12-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Aladin

Tên giao dịch

ALADIN INVESTMENT TRADING AND TOURISM JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, ngõ 25, phố Tạ Quang Bửu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, dãy A5, tập thể Bách Khoa - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105403380 / 12-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Thị Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2, dãy A5, tập thể Bách Khoa-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Đào Thị Hường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105403380, ALADIN INVESTMENT TRADING AND TOURISM JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Đào Thị Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
17 Chăn nuôi trâu, bò 01410
18 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
19 Chăn nuôi dê, cừu 01440
20 Chăn nuôi lợn 01450
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Khai thác gỗ 02210
30 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
34 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
37 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
38 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
39 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
40 Sản xuất giày dép 15200
41 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
42 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
43 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
44 In ấn 18110
45 Dịch vụ liên quan đến in 18120
46 Đúc sắt thép 24310
47 Đúc kim loại màu 24320
48 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
49 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
50 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
51 Thu gom rác thải không độc hại 38110
52 Thu gom rác thải độc hại 3812
53 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
54 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
55 Tái chế phế liệu 3830
56 Xây dựng nhà các loại 41000
57 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
58 Xây dựng công trình công ích 42200
59 Phá dỡ 43110
60 Chuẩn bị mặt bằng 43120
61 Lắp đặt hệ thống điện 43210
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
64 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
65 Bán mô tô, xe máy 4541
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Bán buôn gạo 46310
68 Bán buôn thực phẩm 4632
69 Bán buôn đồ uống 4633
70 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
71 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
81 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
82 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
84 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
85 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
86 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
87 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
88 Vận tải hành khách đường sắt 49110
89 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
90 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
91 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
92 Cung ứng lao động tạm thời 78200
93 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
94 Điều hành tua du lịch 79120
95 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
96 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
97 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
98 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
99 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600