Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nature Việt

NATURE VIET CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nature Việt - NATURE VIET CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 72, phố Trần Xuân Soạn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105403408 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105403408

Ngày cấp 12-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nature Việt

Tên giao dịch

NATURE VIET CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0989186883 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 72, phố Trần Xuân Soạn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989186883 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 72, phố Trần Xuân Soạn - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105403408 / 12-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 72 phố Trần Xuân Soạn-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Hồng Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105403408, 0989186883, NATURE VIET CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phạm Hồng Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
14 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
17 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
18 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
19 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
20 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
22 Sản xuất pin và ắc quy 27200
23 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
24 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
25 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
26 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
27 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
28 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
29 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
30 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
31 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
32 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
33 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
34 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
35 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
36 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
37 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
38 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
40 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
41 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
42 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
43 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
44 Sửa chữa thiết bị điện 33140
45 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
46 Sửa chữa thiết bị khác 33190
47 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
48 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
49 Xây dựng nhà các loại 41000
50 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
51 Xây dựng công trình công ích 42200
52 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
53 Phá dỡ 43110
54 Chuẩn bị mặt bằng 43120
55 Lắp đặt hệ thống điện 43210
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
58 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
60 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
61 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
62 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
64 Bán mô tô, xe máy 4541
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
66 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Bán buôn thực phẩm 4632
69 Bán buôn đồ uống 4633
70 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
72 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
73 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
76 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
77 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
80 Bán buôn tổng hợp 46900
81 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
82 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
83 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
84 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
85 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
88 Bốc xếp hàng hóa 5224
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
90 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
91 Cơ sở lưu trú khác 5590
92 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
93 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
94 Dịch vụ ăn uống khác 56290
95 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
96 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
97 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
98 Quảng cáo 73100
99 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
100 Cho thuê xe có động cơ 7710
101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
102 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
103 Đại lý du lịch 79110
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
105 Giáo dục mầm non 85100
106 Giáo dục tiểu học 85200
107 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
108 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105403408 Công Ty CP Khai Thác Và Chế Biến Khoáng Sản Bắc Giang Thôn Cầu Sắt