Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hạ Tầng Đô Thị Dịch Vụ Kỳ Phát

KY PHAT SERVICE URBAN INFRASTRUCTURE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Hạ Tầng Đô Thị Dịch Vụ Kỳ Phát - KY PHAT SERVICE URBAN INFRASTRUCTURE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số nhà 56, đường 158 - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105403454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105403454

Ngày cấp 12-07-2011 Ngày đóng MST 15-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hạ Tầng Đô Thị Dịch Vụ Kỳ Phát

Tên giao dịch

KY PHAT SERVICE URBAN INFRASTRUCTURE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 56, đường 158 - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 56, đường 158 - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105403454 / 12-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Công Kỳ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 56, đường 158-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Lương Công Kỳ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105403454, KY PHAT SERVICE URBAN INFRASTRUCTURE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Lương Công Kỳ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
9 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán mô tô, xe máy 4541
13 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
19 Bốc xếp hàng hóa 5224
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
22 Quảng cáo 73100
23 Cho thuê xe có động cơ 7710
24 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
26 Đại lý du lịch 79110
27 Điều hành tua du lịch 79120
28 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
29 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
30 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120