Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dp Việt Nam

DP VIET NAM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dp Việt Nam - DP VIET NAM.,JSC có địa chỉ tại Số 244A, tổ 9, đường K3 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105406776 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105406776

Ngày cấp 14-07-2011 Ngày đóng MST 19-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dp Việt Nam

Tên giao dịch

DP VIET NAM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0987019222 /
Địa chỉ trụ sở

Số 244A, tổ 9, đường K3 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987019222 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 244A, tổ 9, đường K3 - - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105406776 / 14-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Thiệu Mạnh Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Dũng Thúy Hạ-Huyện Vũ Thư-Thái Bình

Tên giám đốc

Thiệu Mạnh Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105406776, 0987019222, DP VIET NAM.,JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Thiệu Mạnh Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
8 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
11 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
12 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
13 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
14 Sản xuất giày dép 15200
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
19 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
20 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
21 In ấn 18110
22 Dịch vụ liên quan đến in 18120
23 Sao chép bản ghi các loại 18200
24 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
38 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
39 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
41 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
42 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
44 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
45 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
46 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
50 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
51 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
52 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
53 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
54 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
58 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
59 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
64 Hoạt động viễn thông có dây 61100
65 Hoạt động viễn thông không dây 61200
66 Hoạt động viễn thông khác 6190
67 Lập trình máy vi tính 62010
68 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
69 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
70 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
71 Cổng thông tin 63120
72 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
73 Quảng cáo 73100
74 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
75 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
76 Cung ứng lao động tạm thời 78200
77 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
78 Đại lý du lịch 79110
79 Điều hành tua du lịch 79120
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
81 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
82 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120