Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Toàn Cầu

GLOBALADCO.,LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Toàn Cầu - GLOBALADCO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Phù Đổng 1 - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0105408068 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105408068

Ngày cấp 14-07-2011 Ngày đóng MST 31-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Toàn Cầu

Tên giao dịch

GLOBALADCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 042216960 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phù Đổng 1 - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 042216960 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phù Đổng 1 - - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105408068 / 14-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Công Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn La Nguyễn-Huyện Vũ Thư-Thái Bình

Tên giám đốc

Phạm Công Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105408068, 042216960, GLOBALADCO.,LTD, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Phạm Công Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933