Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Diệt Mối Và Côn Trùng á Châu

A CHAU INSECT AND TERMITE KILL SERVICE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dịch Vụ Diệt Mối Và Côn Trùng á Châu - A CHAU INSECT AND TERMITE KILL SERVICE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 56 Phan Bá Vành - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105408082 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105408082

Ngày cấp 14-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Diệt Mối Và Côn Trùng á Châu

Tên giao dịch

A CHAU INSECT AND TERMITE KILL SERVICE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437970116 /
Địa chỉ trụ sở

Số 56 Phan Bá Vành - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437970116 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 56 Phan Bá Vành - - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105408082 / 14-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Hợp

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Văn Hợp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105408082, 0437970116, A CHAU INSECT AND TERMITE KILL SERVICE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Lê Văn Hợp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
3 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
9 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
10 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
11 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990