Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Koko House

KOKO HOUSE CO.,LTD

Công Ty TNHH Koko House - KOKO HOUSE CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 1+2 lô 98 TT4 khu đô thị Mỹ Đình, Sông Đà - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105410349 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105410349

Ngày cấp 18-07-2011 Ngày đóng MST 16-01-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Koko House

Tên giao dịch

KOKO HOUSE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1+2 lô 98 TT4 khu đô thị Mỹ Đình, Sông Đà - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 1+2 lô 98 TT4 khu đô thị Mỹ Đình, Sông Đà - - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105410349 / 18-07-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kim Mi Hyung

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 605-CT2 Vimexco-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Kim Mi Hyung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105410349, KOKO HOUSE CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Kim Mi Hyung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
2 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
3 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
4 Dịch vụ ăn uống khác 56290
5 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630