Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Trung Anh

TRUNG ANH TECHNOLOGY CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Trung Anh - TRUNG ANH TECHNOLOGY CO.,LTD có địa chỉ tại Số 19 ngách 1, ngõ 155 Đặng Tiến Đông - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105414706 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105414706

Ngày cấp 19-07-2011 Ngày đóng MST 24-09-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Trung Anh

Tên giao dịch

TRUNG ANH TECHNOLOGY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19 ngách 1, ngõ 155 Đặng Tiến Đông - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19 ngách 1, ngõ 155 Đặng Tiến Đông - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105414706 / 19-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Kim Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 19 ngách 1, ngõ 155 Đặng Tiến Đông-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Kim Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105414706, TRUNG ANH TECHNOLOGY CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phạm Kim Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Lập trình máy vi tính 62010
16 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
17 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
18 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600