Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Megacom

MEGACOM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Megacom - MEGACOM.,JSC có địa chỉ tại Nhà số 521, ngõ 100 đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105414865 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105414865

Ngày cấp 19-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Megacom

Tên giao dịch

MEGACOM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 521, ngõ 100 đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 521, ngõ 100 đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105414865 / 19-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 116, phố Hạ Vị I-Phường Thọ Xương-Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105414865, MEGACOM.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Nguyễn Xuân Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Xuất bản phần mềm 58200
5 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
6 Lập trình máy vi tính 62010
7 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
8 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
9 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
10 Cổng thông tin 63120
11 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
14 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
15 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
16 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
17 Giáo dục nghề nghiệp 8532
18 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
19 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
20 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
21 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
22 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
23 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120