Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ept Việt Nam

EPT VIET NAM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Ept Việt Nam - EPT VIET NAM.,JSC có địa chỉ tại Số 51 ngõ 26 đường Tân Xuân - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105414897 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105414897

Ngày cấp 20-07-2011 Ngày đóng MST 02-07-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ept Việt Nam

Tên giao dịch

EPT VIET NAM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 01677310018 /
Địa chỉ trụ sở

Số 51 ngõ 26 đường Tân Xuân - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01677310018 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 51 ngõ 26 đường Tân Xuân - - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105414897 / 20-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Mạnh Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 51 ngõ 26 đường Tân Xuân-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Hồ Mạnh Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105414897, 01677310018, EPT VIET NAM.,JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Hồ Mạnh Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
10 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất pin và ắc quy 27200
13 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
14 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
15 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
16 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
17 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
18 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
19 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
20 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
21 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
22 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
23 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
24 Sửa chữa thiết bị điện 33140
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
39 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn đồ uống 4633
43 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
53 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
54 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
55 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
56 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
57 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
58 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
59 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
63 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
64 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
65 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
66 Cho thuê xe có động cơ 7710
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
69 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110