Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xử Lý Chất Thải Rắn Nucetech

NUCETECH SWT CO., LTD

Công Ty TNHH Xử Lý Chất Thải Rắn Nucetech - NUCETECH SWT CO., LTD có địa chỉ tại Số 352 đường Giải Phóng - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105419454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105419454

Ngày cấp 22-07-2011 Ngày đóng MST 14-05-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xử Lý Chất Thải Rắn Nucetech

Tên giao dịch

NUCETECH SWT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0436686869 / 0438648686
Địa chỉ trụ sở

Số 352 đường Giải Phóng - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436686869 / 0438648686
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 352 đường Giải Phóng - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105419454 / 22-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hồng Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập thể trường đại học xây dựng-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Hồng Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105419454, 0436686869, NUCETECH SWT CO., LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Lê Hồng Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490