Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Và Thiết Bị Hàng Hải Toàn Cầu

GLOBAL MARINE MATERIAL AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Và Thiết Bị Hàng Hải Toàn Cầu - GLOBAL MARINE MATERIAL AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 17 ngõ 45, phố Võng Thị - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0105419704 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105419704

Ngày cấp 22-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Và Thiết Bị Hàng Hải Toàn Cầu

Tên giao dịch

GLOBAL MARINE MATERIAL AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 17 ngõ 45, phố Võng Thị - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17 ngõ 45, phố Võng Thị - - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105419704 / 09-08-2011 Cơ quan cấp Ha noi BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nhân Kiệt-Huyện Bình Giang-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Công Sang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105419704, GLOBAL MARINE MATERIAL AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Nguyễn Công Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác dầu thô 06100
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Sản xuất sợi 13110
7 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
14 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
15 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
16 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
17 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
18 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
19 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
23 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
24 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
25 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
26 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
27 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
28 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
29 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
30 Sửa chữa thiết bị khác 33190
31 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
32 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
33 Thu gom rác thải độc hại 3812
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
46 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
55 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
57 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
58 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
61 Bán buôn tổng hợp 46900
62 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
63 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
64 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
65 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
66 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
67 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
70 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
71 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
73 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
74 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
75 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
76 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
81 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
82 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
83 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
84 Dịch vụ ăn uống khác 56290
85 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
86 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
87 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
88 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
90 Đại lý du lịch 79110
91 Điều hành tua du lịch 79120
92 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
93 Giáo dục nghề nghiệp 8532
94 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
95 Hoạt động thể thao khác 93190
96 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
97 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290