Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Tiến Lộc

TIEN LOC STEEL CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Tiến Lộc - TIEN LOC STEEL CO.,LTD có địa chỉ tại Số 475A phố Đội Cấn - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105422104 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105422104

Ngày cấp 25-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Tiến Lộc

Tên giao dịch

TIEN LOC STEEL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 475A phố Đội Cấn - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 475A phố Đội Cấn - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105422104 / 25-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 475A phố Đội Cấn-Phường Vĩnh Phúc-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105422104, TIEN LOC STEEL CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Vĩnh Phúc, Nguyễn Mạnh Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Đúc sắt thép 24310
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
8 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662