Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại B&B Việt Nam

B&B VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại B&B Việt Nam - B&B VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 11, ngõ 61, tổ 4 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105423563 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105423563

Ngày cấp 25-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại B&B Việt Nam

Tên giao dịch

B&B VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0466552555 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 11, ngõ 61, tổ 4 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466552555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 11, ngõ 61, tổ 4 - - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105423563 / 25-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Minh Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 11, ngõ 61 tổ 4-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Hà Minh Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105423563, 0466552555, B&B VIET NAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Minh Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
6 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
17 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
26 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
27 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
28 Quảng cáo 73100
29 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
32 Cho thuê xe có động cơ 7710
33 Đại lý du lịch 79110
34 Điều hành tua du lịch 79120
35 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
36 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
38 Giáo dục mầm non 85100
39 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
40 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
41 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
42 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600