Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần 3cây

3CAY., JSC

Công Ty Cổ Phần 3cây - 3CAY., JSC có địa chỉ tại Tầng 21 Capital Tower, số 109 Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0105427920 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105427920

Ngày cấp 28-07-2011 Ngày đóng MST 17-03-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần 3cây

Tên giao dịch

3CAY., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 21 Capital Tower, số 109 Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 21 Capital Tower, số 109 Trần Hưng Đạo - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105427920 / 28-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phương Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

P310 - E3 khu tập thể Bách Khoa-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105427920, 3CAY., JSC, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Nguyễn Phương Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Khai thác thuỷ sản biển 03110
24 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
25 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
26 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
27 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
28 Khai thác muối 08930
29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
33 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
34 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
35 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
36 Sản xuất sợi 13110
37 Sản xuất vải dệt thoi 13120
38 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
39 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
40 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
41 Sản xuất giày dép 15200
42 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
43 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
44 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
46 In ấn 18110
47 Dịch vụ liên quan đến in 18120
48 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
50 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
51 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
54 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
55 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
56 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn đồ uống 4633
61 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
69 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
71 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
73 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
74 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
75 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
76 Dịch vụ đóng gói 82920
77 Giáo dục mầm non 85100
78 Giáo dục tiểu học 85200
79 Giáo dục nghề nghiệp 8532
80 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
81 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
82 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
83 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000