Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
29-07-2011 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
Ha Thai Trade Investment Joint Stock Company |
Nơi đăng ký quản lý |
Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Điện thoại / Fax |
0437757999 / |
Địa chỉ trụ sở |
Số 53-LK 6B, khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
0437757999 / |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
|
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
0105429903 / 29-07-2011 |
Cơ quan cấp |
Thành phố Hà Nội |
Năm tài chính |
29-07-2011 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
29-07-2011 |
Ngày bắt đầu HĐ |
7/29/2011 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
5 |
Tổng số lao động |
5 |
Cấp Chương loại khoản |
|
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Khấu trừ |
Chủ sở hữu |
Nguyễn Vũ Toàn |
Địa chỉ chủ sở hữu |
Số 8/131, phố Vương Thừa Vũ-Quận Thanh Xuân-Hà Nội |
Tên giám đốc |
|
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
|
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Xuất nhập khẩu
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
2 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
3 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
4 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
5 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
6 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
7 |
Trồng nho |
|
01211 |
8 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
9 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
10 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
11 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
12 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
13 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
14 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
15 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
16 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
17 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
18 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
19 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
20 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
21 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
22 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
23 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
24 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
25 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
26 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
27 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
28 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
29 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
30 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
31 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
32 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
33 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
34 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
35 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
36 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
37 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
38 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
39 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
40 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
41 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
42 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
43 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
44 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
45 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
46 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
47 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
48 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
49 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
50 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
51 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
52 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
53 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
54 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
55 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
56 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
57 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
58 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
59 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
60 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
61 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
62 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
63 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
64 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
65 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
66 |
Phá dỡ |
|
43110 |
67 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
68 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
69 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
70 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
71 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
72 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
73 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
74 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
75 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
76 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
77 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
78 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
79 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
80 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
81 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
82 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
83 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
84 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
85 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
86 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
87 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
88 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
89 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
90 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
91 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
92 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
93 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
94 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
95 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
96 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
97 |
Đại lý |
|
46101 |
98 |
Môi giới |
|
46102 |
99 |
Đấu giá |
|
46103 |
100 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
101 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
102 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
103 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
104 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
105 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
106 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
107 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
108 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
109 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
110 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
111 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
112 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
113 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
114 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
115 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
116 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
117 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
118 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
119 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
120 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
121 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
122 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
123 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
124 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
125 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
126 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
127 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
128 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
129 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
130 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
131 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
132 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
133 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
134 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
135 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
136 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
137 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
138 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
139 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
140 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
141 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
142 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
143 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
144 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
145 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
146 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
147 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
148 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
149 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
150 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
151 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
152 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
153 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
154 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
155 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
156 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
157 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
158 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
159 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
160 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
161 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
162 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
163 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
164 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
165 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
166 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
167 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
168 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
169 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
170 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
171 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
172 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
173 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
174 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
175 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
176 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
177 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
178 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
179 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
180 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
181 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
182 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
183 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
184 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
185 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
186 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
187 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
188 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
189 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
190 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
191 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
192 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
193 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
194 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
195 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
196 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
197 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
198 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
199 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
200 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
201 |
Khách sạn |
|
55101 |
202 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
203 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
204 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
205 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
206 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
207 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
208 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
209 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
210 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
211 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
212 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
213 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
214 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
215 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
216 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
217 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
218 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
219 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
220 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
221 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
222 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
223 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
224 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
225 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
226 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
227 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
228 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
229 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
230 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
231 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
232 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
233 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |