Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thuế Delta

DELTA TAX SERVICES COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thuế Delta - DELTA TAX SERVICES COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 36, ngõ 83, đường Trần Duy Hưng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105430112 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105430112

Ngày cấp 29-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thuế Delta

Tên giao dịch

DELTA TAX SERVICES COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 045567509 /
Địa chỉ trụ sở

Số 36, ngõ 83, đường Trần Duy Hưng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 045567509 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36, ngõ 83, đường Trần Duy Hưng - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105430112 / 29-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/29/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Đại Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 36, ngõ 83, đường Trần Duy Hưng-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105430112, 045567509, DELTA TAX SERVICES COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Hoàng Đại Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
5 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
6 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
7 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
8 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Xuất bản phần mềm 58200
33 Lập trình máy vi tính 62010
34 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
35 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
36 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
37 Cổng thông tin 63120
38 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
39 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
40 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
41 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
42 Quảng cáo 73100
43 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Đại lý du lịch 79110
48 Điều hành tua du lịch 79120
49 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
52 Giáo dục nghề nghiệp 8532
53 Đào tạo cao đẳng 85410
54 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
55 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
56 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
57 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
58 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310