Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Sitech Việt Nam

SITECH VIệT NAM CO .,LTD

Công Ty TNHH Công Nghệ Sitech Việt Nam - SITECH VIệT NAM CO .,LTD có địa chỉ tại Số 18 ngõ 2 Cầu Bươu - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105430264 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105430264

Ngày cấp 29-07-2011 Ngày đóng MST 22-04-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Sitech Việt Nam

Tên giao dịch

SITECH VIệT NAM CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0436881017 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18 ngõ 2 Cầu Bươu - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436881017 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18 ngõ 2 Cầu Bươu - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105430264 / 29-07-2011 Cơ quan cấp BRO No. 3
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 17 Tổng số lao động 17
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập thể gạch đại thanh-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105430264, 0436881017, SITECH VIệT NAM CO .,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Lưu Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
3 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
8 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490