Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quy Hoạch Thiết Kế Nông Nghiệp Nông Thôn Việt Nam

VIETNAMPDAR., JSC

Công Ty Cổ Phần Quy Hoạch Thiết Kế Nông Nghiệp Nông Thôn Việt Nam - VIETNAMPDAR., JSC có địa chỉ tại Số 6, ngách 100/31, ngõ 100, phố Kim Ngưu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105430338 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105430338

Ngày cấp 29-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quy Hoạch Thiết Kế Nông Nghiệp Nông Thôn Việt Nam

Tên giao dịch

VIETNAMPDAR., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, ngách 100/31, ngõ 100, phố Kim Ngưu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6, ngách 100/31, ngõ 100, phố Kim Ngưu - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105430338 / 29-07-2011 Cơ quan cấp Ha noi BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mỹ Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 405, tầng 4, nhà 125D, ngõ Hòa Bình 7, phố Minh Khai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mỹ Nhân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105430338, VIETNAMPDAR., JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Nguyễn Thị Mỹ Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
19 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490