Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Abp Việt Nam

ABP VIET NAM TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Abp Việt Nam - ABP VIET NAM TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 24 Khu Liên Cơ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105430377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105430377

Ngày cấp 29-07-2011 Ngày đóng MST 07-10-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Abp Việt Nam

Tên giao dịch

ABP VIET NAM TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 24 Khu Liên Cơ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 24 Khu Liên Cơ - - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105430377 / 29-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 3-Huyện Lý Nhân-Hà Nam

Tên giám đốc

Vũ Văn Quyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105430377, ABP VIET NAM TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Vũ Văn Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
8 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659