Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Nmq

NMQ LOGISTICS .,JSC

Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Nmq - NMQ LOGISTICS .,JSC có địa chỉ tại Số 12 ngõ 93 phố Trung Kính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105431525 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105431525

Ngày cấp 01-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Nmq

Tên giao dịch

NMQ LOGISTICS .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0437914835 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12 ngõ 93 phố Trung Kính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437914835 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12 ngõ 93 phố Trung Kính - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105431525 / 01-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-228 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 27 ngõ Đoàn Kết, phố Khâm Thiên-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Văn Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105431525, 0437914835, NMQ LOGISTICS .,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Lê Văn Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
3 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải đường ống 49400
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990