Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vì Cộng Đồng Kim Thiên

KIM THIEN FC., JSC

Công Ty Cổ Phần Vì Cộng Đồng Kim Thiên - KIM THIEN FC., JSC có địa chỉ tại Tầng 2, nhà N03, phố Trần Quý Kiên - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105431606 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105431606

Ngày cấp 02-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vì Cộng Đồng Kim Thiên

Tên giao dịch

KIM THIEN FC., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0934346468 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, nhà N03, phố Trần Quý Kiên - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934346468 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 2, nhà N03, phố Trần Quý Kiên - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105431606 / 02-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15, dãy B7, khu tập thể quân đội Mai Dịch, phố Mai Dịch-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105431606, 0934346468, KIM THIEN FC., JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Trần Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
11 Chăn nuôi dê, cừu 01440
12 Chăn nuôi lợn 01450
13 Chăn nuôi gia cầm 0146
14 Chăn nuôi khác 01490
15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
16 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
17 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
21 Khai thác gỗ 02210
22 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
23 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
24 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
25 Khai thác và thu gom than bùn 08920
26 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
28 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
31 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
32 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
33 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
34 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
36 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
37 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
38 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
39 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
40 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
41 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
42 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
43 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
44 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
45 Thu gom rác thải không độc hại 38110
46 Thu gom rác thải độc hại 3812
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
48 Tái chế phế liệu 3830
49 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
50 Xây dựng nhà các loại 41000
51 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
52 Xây dựng công trình công ích 42200
53 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
54 Phá dỡ 43110
55 Chuẩn bị mặt bằng 43120
56 Lắp đặt hệ thống điện 43210
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
63 Bán buôn gạo 46310
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn đồ uống 4633
66 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
67 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
70 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
71 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
75 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
76 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
77 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
78 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
79 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
80 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
81 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
82 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
84 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
85 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
86 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
87 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
88 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
89 Vận tải hành khách đường sắt 49110
90 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
91 Vận tải bằng xe buýt 49200
92 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
93 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
94 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
95 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
96 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
99 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
100 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
101 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
102 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
103 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
104 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
105 Quảng cáo 73100
106 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
107 Cho thuê xe có động cơ 7710
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
109 Đại lý du lịch 79110
110 Điều hành tua du lịch 79120
111 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
112 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
113 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
114 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
115 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
116 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
117 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
118 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
119 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330