Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Yega

YEGA COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Yega - YEGA COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Lô 1, TT1, KĐT Mỹ Đình - Mễ Trì, đường Phạm Hùng - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105431846 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105431846

Ngày cấp 01-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Yega

Tên giao dịch

YEGA COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0466827909 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 1, TT1, KĐT Mỹ Đình - Mễ Trì, đường Phạm Hùng - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466827909 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 1, TT1, KĐT Mỹ Đình - Mễ Trì, đường Phạm Hùng - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105431846 / 01-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Hoài

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 26 -TT4, KĐT Mỹ Đình Mễ Trì-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Thị Hoài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Hồng Nhung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105431846, 0466827909, YEGA COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Lê Thị Hoài, Lê Hồng Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
17 Dịch vụ ăn uống khác 56290
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990