Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Silverwood Việt Nam

SILVERWOOD VIETNAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Silverwood Việt Nam - SILVERWOOD VIETNAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 49, ngõ 138, phố chợ Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105431853 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105431853

Ngày cấp 02-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Silverwood Việt Nam

Tên giao dịch

SILVERWOOD VIETNAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0439429903 / 0439429905
Địa chỉ trụ sở

Số 49, ngõ 138, phố chợ Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439429903 / 0439429905
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 49, ngõ 138, phố chợ Khâm Thiên - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105431853 / 02-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Phán

Địa chỉ chủ sở hữu

Sô 21 hẻm 155/116/2 Đường Trường Chinh-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Văn Phán

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105431853, 0439429903, SILVERWOOD VIETNAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Vũ Văn Phán

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100