Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Phú Hùng

PHD

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Phú Hùng - PHD có địa chỉ tại Ngõ Chùa Thanh Lương, thôn Hữu Lê - Xã Hữu Hoà - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105436026 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105436026

Ngày cấp 04-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Phú Hùng

Tên giao dịch

PHD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0436857703 / 0436857703
Địa chỉ trụ sở

Ngõ Chùa Thanh Lương, thôn Hữu Lê - Xã Hữu Hoà - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436857703 / 0436857703
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngõ Chùa Thanh Lương, thôn Hữu Lê - Xã Hữu Hoà - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105436026 / 04-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Ngô Văn Toan

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4-Xã Trực Hùng-Huyện Trực Ninh-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0105436026, 0436857703, PHD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Hữu Hoà, Ngô Văn Toan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
13 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
14 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
15 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
16 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
17 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện 33140
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
24 Thu gom rác thải không độc hại 38110
25 Thu gom rác thải độc hại 3812
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
28 Tái chế phế liệu 3830
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830