Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Công Trình Phú Thịnh

PHU THINH CONSTRUCTION CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Công Trình Phú Thịnh - PHU THINH CONSTRUCTION CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Cát Bi - Xã Thụy Phú - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội. Mã số thuế 0105442083 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105442083

Ngày cấp 09-08-2011 Ngày đóng MST 08-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Công Trình Phú Thịnh

Tên giao dịch

PHU THINH CONSTRUCTION CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Xuyên Điện thoại / Fax 0485821418 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cát Bi - Xã Thụy Phú - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0485821418 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cát Bi - Xã Thụy Phú - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105442083 / 09-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cát Bi-Xã Thụy Phú-Huyện Phú Xuyên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105442083, 0485821418, PHU THINH CONSTRUCTION CO., LTD, Hà Nội, Huyện Phú Xuyên, Xã Thụy Phú, Võ Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
17 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300