Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Diện Tử Nam Dương

NAM DUONG TRADE ELECTRONICS COMPANY LIMTED

Công Ty TNHH Thương Mại Diện Tử Nam Dương - NAM DUONG TRADE ELECTRONICS COMPANY LIMTED có địa chỉ tại Số 37, phố Phùng Hưng - Phường Ngô Quyền - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội. Mã số thuế 0105446666 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105446666

Ngày cấp 10-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Diện Tử Nam Dương

Tên giao dịch

NAM DUONG TRADE ELECTRONICS COMPANY LIMTED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 37, phố Phùng Hưng - Phường Ngô Quyền - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 37, phố Phùng Hưng - Phường Ngô Quyền - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105446666 / 10-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Việt Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 27A phố Đốc Ngữ-Phường Lê Lợi-Thị Xã Sơn Tây-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Việt Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105446666, NAM DUONG TRADE ELECTRONICS COMPANY LIMTED, Hà Nội, Thị Xã Sơn Tây, Phường Ngô Quyền, Nguyễn Việt Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
4 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
9 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Tái chế phế liệu 3830
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán buôn gạo 46310
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ uống 4633
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
37 Bưu chính 53100
38 Chuyển phát 53200
39 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
40 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
41 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
42 Cổng thông tin 63120
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
46 Cung ứng lao động tạm thời 78200
47 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
48 Đại lý du lịch 79110
49 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
50 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
51 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
53 Giáo dục nghề nghiệp 8532
54 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
55 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
56 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210